Có 4 kết quả:

发人深省 fā rén shēn xǐng ㄈㄚ ㄖㄣˊ ㄕㄣ ㄒㄧㄥˇ发人深醒 fā rén shēn xǐng ㄈㄚ ㄖㄣˊ ㄕㄣ ㄒㄧㄥˇ發人深省 fā rén shēn xǐng ㄈㄚ ㄖㄣˊ ㄕㄣ ㄒㄧㄥˇ發人深醒 fā rén shēn xǐng ㄈㄚ ㄖㄣˊ ㄕㄣ ㄒㄧㄥˇ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to provide food for thought (idiom)
(2) thought-provoking

Từ điển Trung-Anh

variant of 發人深省|发人深省[fa1 ren2 shen1 xing3]

Từ điển Trung-Anh

(1) to provide food for thought (idiom)
(2) thought-provoking

Từ điển Trung-Anh

variant of 發人深省|发人深省[fa1 ren2 shen1 xing3]